STT
|
Tên sản phẩm
|
Đường kính thân bồn (mm)
|
Chiều dài thân bồn (mm)
|
Chiều cao tổng (mm)
|
|
Bồn ngang
|
Bồn đứng
|
||||
1
|
Bồn nước Sơn Hà 500L
|
F720
|
1170
|
950
|
1500
|
2
|
Bồn nước Sơn Hà 700L
|
F720
|
1385
|
950
|
1700
|
3
|
F960
|
1490
|
1170
|
1820
|
|
4
|
Bồn nước Sơn Hà 1200L
|
F980
|
1485
|
1200
|
1810
|
5
|
Bồn nước Sơn Hà 1350L
|
F1050
|
1575
|
1265
|
1850
|
6 |
F960
|
2070
|
1170
|
2400
|
|
F1140
|
1470
|
1390
|
1800
|
||
7 |
Bồn nước Sơn Hà 2000L |
F1140
|
1750
|
1390
|
2010
|
F1380
|
1545
|
1580
|
1850
|
||
8 |
Bồn nước Sơn Hà 2500L |
F1140
|
2050
|
1390
|
|
F1380
|
1825
|
1580
|
2120
|
||
9
|
Bồn nước Sơn Hà 3000L
|
F1380
|
2126
|
1580
|
2195
|
10
|
Bồn nước Sơn Hà 3500L
|
F1140
|
2575
|
||
11
|
Bồn nước Sơn Hà 4000L
|
F1420
|
2740
|
1680
|
|
12
|
Bồn nước Sơn Hà 4500L
|
F1420
|
|||
13
|
Bồn nước Sơn Hà 5000L
|
F1420
|
3320
|
1680
|
2805
|
14
|
Bồn nước Sơn Hà 6000L
|
F1420
|
Ý kiến bạn đọc